Công Ty TNHH Vận Tải Phạm Đình
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 4 - 2018
Địa chỉ: Tổ dân phố 6, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định Bản đồ
Address: Civil Group 6, Ngo Dong Town, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601157968
Điện thoại/ Fax: 0936088357
Tên tiếng Anh: English name:
Pham Dinh Transport Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ
Người đại diện: Representative:
Phạm Đình Phúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Phạm Đình
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Phạm Đình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Thủy Huy Hùng
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 6, Xuan Phu Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Kho Vận An Cư
Địa chỉ: Cảng Cống Câu, khu 13, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Cang Cong Cau, Khu 13, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Thanh Phong
Địa chỉ: 459 Ấp Đông Sơn, Xã Đông Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: 459 Dong Son Hamlet, Dong Phuoc Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Biển Thiên Kim
Địa chỉ: Phòng 602 tầng 6 toà nhà Việt Pháp, số 19 - Lô 7B, đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 602 Tang 6, Viet Phap Building, No 19, Lot 7B, Le Hong Phong Street, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Mia Logistics
Địa chỉ: Số nhà 38/2 HV, khu phố 1, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 38/2 HV, Quarter 1, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Việt Cường
Địa chỉ: Khu 7, Thôn Việt An, Xã Việt Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Khu 7, Viet An Hamlet, Viet Xuan Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH TM Và Vận Tải Quang Anh 88
Địa chỉ: Thôn Phú Hậu Thượng, Xã Sơn Đông, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Phu Hau Thuong Hamlet, Son Dong Commune, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Hàng Hải Sông Hậu
Địa chỉ: Số 191,ấp Phú Thạnh, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 191, Phu Thanh Hamlet, Tan Phu Thanh Commune, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty CP HT 688
Địa chỉ: Xóm Mới, Thôn Cập Nhất 2, Xã Tiền Tiến, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: Moi Hamlet, Cap Nhat 2 Hamlet, Tien Tien Commune, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tùng Bách
Địa chỉ: Thôn Cầm Văn (tại nhà ông Vũ Đức Trưởng), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: CAM VAN Hamlet (Tai NHA ONG VU DUC TRUONG), Quoc Tuan Commune, An Lao District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Phạm Đình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Phạm Đình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Phạm Đình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Phạm Đình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Phạm Đình tại địa chỉ Tổ dân phố 6, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601157968
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu