Công Ty TNHH Lương Thực Tân Đông
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 6 - 2018
Địa chỉ: Thửa 889, ấp 2, Xã Tân Đông , Huyện Thạnh Hoá , Long An Bản đồ
Address: Thua 889, Hamlet 2, Tan Dong Commune, Thanh Hoa District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101885495
Điện thoại/ Fax: 0989337399
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Long An
Người đại diện: Representative:
Trần Hoàng Anh Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
146 Đường số 2, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
146, Street No 2, Ward 13, District 6, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lương Thực Tân Đông
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Lương Thực Tân Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lương Thực Minh Phương
Địa chỉ: Điệp Sơn, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Diep Son, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Phúc Thành
Địa chỉ: Ấp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: An Thanh Hamlet, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH The Nuttery
Địa chỉ: K86/41/8 Phạm Nhữ Tăng, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K86/41/8 Pham Nhu Tang, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Liên Đại
Địa chỉ: Lô số A4, Đường số 1, KCN Bình Chiểu, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot No A4, Street No 1, Binh Chieu Industrial Zone, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đồng Tháp Rice
Địa chỉ: Số 677A/5 ấp Hòa Định 1, Xã Phong Hòa, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 677a/5 Hoa Dinh 1 Hamlet, Phong Hoa Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Tú Anh
Địa chỉ: Số 69, đường Lê Chân, KDC 91B, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 69, Duong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Xanh Thu Hà Food
Địa chỉ: Buôn Kõ Hneh, Xã Cuôr Đăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Hneh, Cuor Dang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Xay Xát Lúa Gạo Tấn Thạnh
Địa chỉ: Số 150, Ấp 9A1, Xã Vị Thanh 1, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 150, 9a1 Hamlet, Vi Thanh 1 Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Phát
Địa chỉ: Nhà máy cụm công nghiệp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Nha May Cum Cong Nghiep An Thanh, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Huyền Yb
Địa chỉ: Bản Xa, Phường Trung Tâm, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Xa Hamlet, Trung Tam Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lương Thực Tân Đông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lương Thực Tân Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Lương Thực Tân Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lương Thực Tân Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Lương Thực Tân Đông tại địa chỉ Thửa 889, ấp 2, Xã Tân Đông , Huyện Thạnh Hoá , Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101885495
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu