Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Astracos
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 2 - 2021
Địa chỉ: Lô D4, D5, D6, D7 KCN Tân Kim, Khu Phố Tân Phước, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: Lot D4, D5, D6, D7, Tan Kim Industrial Zone, Tan Phuoc Quarter, Can Giuoc Town, Can Giuoc District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101977770
Điện thoại/ Fax: 0934159877
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Long An
Người đại diện: Representative:
Phan Vũ Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Astracos
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Astracos
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trung Nam
Địa chỉ: Số 64 Đường Mai Lão Bạng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: No 64, Mai Lao Bang Street, Thach Trung Commune, Ha Tinh City, Ha Tinh Province
Công Ty Cổ Phần Herbal Green Group
Địa chỉ: 24 Nguyễn Phước Lan, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 24 Nguyen Phuoc Lan, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Sơn Hòa Bình
Địa chỉ: Tiểu khu Thạch Lý, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc, Hòa Bình
Address: Tieu Khu Thach Ly, Da Bac Town, Da Bac District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại MT - Green
Địa chỉ: Nhà Ông Chiến, Khu 4, Xã Đỗ Xuyên, Huyện Thanh Ba, Phú Thọ
Address: Nha Ong Chien, Khu 4, Do Xuyen Commune, Thanh Ba District, Phu Tho Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ban Mai Xanh
Địa chỉ: 14 Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 14 Nguyen Thai Hoc, Cau Ong Lanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Hóa Mỹ Phẩm HTC
Địa chỉ: Tầng 3 N06LK30 Khu đất dịch vụVạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor N06LK30 Khu Dat Dich Vuvan Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dược Phẩm Famvita
Địa chỉ: Số 4, ngõ 143, Đường tỉnh lô 422B, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Lane 143, Tinh Street, Lot 422B, Van Canh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mira Home
Địa chỉ: Số 132 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 132 Nguyen Gia Tri, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Vận Chuyển Lâm Thành
Địa chỉ: 868 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 868 Truong Chinh, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Y Tế & Làm Đẹp Quốc Tế Baolai Biotechnology
Địa chỉ: Đường Mậu Thân, Khu phố Ninh Tịnh 5, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Mau Than Street, Ninh Tinh 5 Quarter, Ward 9, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Astracos
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Astracos được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Astracos
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Astracos được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Astracos tại địa chỉ Lô D4, D5, D6, D7 KCN Tân Kim, Khu Phố Tân Phước, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101977770
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu