Công Ty Cổ Phần Greenext Group - Chi Nhánh Long An
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 12 - 2021
Địa chỉ: Ấp 5, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: Hamlet 5, Nhut Chanh Commune, Ben Luc District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101989007-001
Điện thoại/ Fax: 02723632881
Tên tiếng Anh: English name:
Greenext Group Corporation - Long An Branch
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Công Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Greenext Group - Chi Nhánh Long An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 6420
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Greenext Group - Chi Nhánh Long An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Soa Ngọc Phúc
Địa chỉ: Thôn Cầu Bùng, Xã Đức Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Cau Bung Hamlet, Duc Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Khang Châu
Địa chỉ: Số 9 Ngõ 157 Bằng B, Tựu Liệt, Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9, 157 Bang B Lane, Tuu Liet, Hoang Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV VT Thuận Anh
Địa chỉ: Số 15, Đường Lê Thành Duy, Tổ 1, Ấp Thanh Bình, Xã Đất Đỏ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 15, Le Thanh Duy Street, Civil Group 1, Thanh Binh Hamlet, Dat Do Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đbg
Địa chỉ: Thửa đất số 149, Tờ bản đồ số 5, Đường Lạc Long Quân, Khối phố Hà Quảng Đông, Phường Điện Bàn Đông, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 149, To Ban Do So 5, Lac Long Quan Street, Khoi, Ha Quang Dong Street, Dien Ban Dong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Bách Diệp Holding Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà MD Complex (Tòa VP), Số 68 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, MD Complex Building (Toa VP), No 68, Nguyen Co Thach Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Wellday Care
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà Đa Năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 15th Floor, Da Nang Building, No 169 Nguyen Ngoc Vu, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Thương Mại Lê Nương
Địa chỉ: Số 491 đường Hoàng Bá Bích, tổ 38, khu phố 32, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 491, Hoang Ba Bich Street, Civil Group 38, Quarter 32, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nhựt Đức
Địa chỉ: Thửa 574 tờ bản đồ 100 Thôn 8, Xã Bảo Lâm 1, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua 574 To Ban Do 100, Hamlet 8, Bao Lam 1 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Khẩu Nông Sản Thành Trung
Địa chỉ: Số 33 -35 Quốc Lộ 1A, thôn Phú Sơn, Xã Tuyên Quang, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 33 -35, 1a Highway, Phu Son Hamlet, Tuyen Quang Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tas Việt Nam
Địa chỉ: 61A1, Hồ Tùng Mậu, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 61 A1, Ho Tung Mau, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Greenext Group - Chi Nhánh Long An
Thông tin về Công Ty CP Greenext Group - Chi Nhánh Long An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Greenext Group - Chi Nhánh Long An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Greenext Group - Chi Nhánh Long An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Greenext Group - Chi Nhánh Long An tại địa chỉ Ấp 5, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101989007-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu