Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 12 - 2025
Địa chỉ: Ngõ 12, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Bản đồ
Address: Lane 12, Luong Ngoc Quyen Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300844902
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thu Ngan Import Export Service Business Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bích Hồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Dv&tm TH
Địa chỉ: Thôn Trung Đông (tại nhà bà Phạm Thị Thanh Hường), Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trung DONG Hamlet (Tai NHA BA PHAM THI Thanh HUONG), Nho Quan Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Gia Thành Minh
Địa chỉ: Thửa Đất Số 128 , Tbđ Số 34, Xã Hoà Tiến, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 128, TBD So 34, Hoa Tien Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân
Địa chỉ: Ngõ 12, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Lane 12, Luong Ngoc Quyen Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Quang Huy
Địa chỉ: Tổ 2, thôn Phú Thành, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Phu Thanh Hamlet, Phu Rieng Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hiếu Dũng
Địa chỉ: Thôn Pò Lạn Pò Vèn, Xã Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Po Lan Po Ven Hamlet, Loc Binh Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuyến Lài
Địa chỉ: Thôn Xuân Trang, Xã Đức Lập, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Xuan Trang Hamlet, Duc Lap Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Quỳnh Duyên
Địa chỉ: 62/33 Lý Thường Kiệt, Xã Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 62/33 Ly Thuong Kiet, Duc Trong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Ất Phú
Địa chỉ: Thôn Trung Đại Lâm, Xã Đức Thịnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Trung Dai Lam Hamlet, Duc Thinh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trọng Thanh BH
Địa chỉ: Ấp Dinh Bà, Xã Tân Hộ Cơ, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Dinh Ba Hamlet, Tan Ho Co Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ecomekong
Địa chỉ: Khóm Xuân Hòa, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Khom Xuan Hoa, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thu Ngân tại địa chỉ Ngõ 12, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300844902
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu