Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2025
Địa chỉ: Thôn Làng Hạ, Xã Quan Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Bản đồ
Address: Thon, Ha Village, Quan Son Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900935726
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Hòe
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trí Nội Thất Ngọc Minh Châu
Địa chỉ: Cạnh số 65, Đường Võ Nguyên Giáp, Khu vực 1, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Canh So 65, Vo Nguyen Giap Street, Khu Vuc 1, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Gia Thuyên
Địa chỉ: Khu vực 3, Phường Long Mỹ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Khu Vuc 3, Long My Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Nguyễn Anh
Địa chỉ: Thửa đất số 569, tờ bản đổ số 32, Tổ 5, Khu Phố 5, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 569, To Ban Do So 32, Civil Group 5, Quarter 5, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Trang
Địa chỉ: Thôn Làng Thị, Xã Ngọc Thiện, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thon, Thi Village, Ngoc Thien Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XD Đức Phúc
Địa chỉ: Số 18 ngách 107 ngõ Thổ Quan, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, Alley 107, Tho Quan Lane, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH M&k United
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa King Palace, số 108 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 2nd Floor, Toa King Palace, No 108 Nguyen Trai, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Thu
Địa chỉ: Số 507, LK19, Khu tái định cư Hồ Sơn, Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 507, LK19, Khu Tai Dinh Cu Ho Son, Huu Lung Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Xi Măng Bình Thuận
Địa chỉ: Khu Phố Thắng Thuận, Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thang Thuan Quarter, Ham Thang Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Lê Vận
Địa chỉ: Nhà ông Vận, tổ dân phố Trung Nghĩa, Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Van, Trung Nghia Civil Group, Tra Ly Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại VLXD Ngọc Diệp
Địa chỉ: Thôn Phạm Xá, Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Pham Xa Hamlet, Hoan Long Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hòe Lương tại địa chỉ Thôn Làng Hạ, Xã Quan Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900935726
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu