Công Ty TNHH Tùng Lâm LS
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 9 - 2025
Địa chỉ: số 86, khu Chộc Vằng, Xã Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Bản đồ
Address: No 86, Khu Choc Vang, Loc Binh Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900932919
Điện thoại/ Fax: 0978507668
Tên tiếng Anh: English name:
Tung Lam LS Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn
Người đại diện: Representative:
Vy Văn Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Lâm Ls
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tùng Lâm LS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Thảo Lâm
Địa chỉ: Số 77/4A đường Bình Hòa 13, khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 77/4a, Binh Hoa 13 Street, Binh Dang Quarter, Binh Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Việt Anh Furniture
Địa chỉ: Số 426 Mẹ Thứ, tổ 38, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 426 Me Thu, Civil Group 38, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Thành Thủy
Địa chỉ: Lô 46 Khu Tái Định Cứ BL Ngõ 286 Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 46 Khu Tai Dinh Cu BL, 286 Nguyen Xien Lane, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Minh Anh
Địa chỉ: Số 16 N5/Ngõ 42 An Dương Vương, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16 N5/, Lane 42, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thắng Xinh
Địa chỉ: 09 Nguyễn Chí Thanh, TDP Nghĩa lập 3, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 09 Nguyen Chi Thanh, TDP Nghia Lap 3, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thọ Thảo
Địa chỉ: thôn Lựu Khê, Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Luu Khe Hamlet, Yen Truong Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Bếp Thái
Địa chỉ: Số nhà 102, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 102, Cach Mang Thang Tam Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Máy Trà Cổ
Địa chỉ: Số 93+95 Đường Lạc Long Quân, Phường Móng Cái 1, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 93+95, Lac Long Quan Street, Mong Cai 1 Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hưng Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Ngọc Loan, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ngoc Loan Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Và Văn Phòng Phẩm Hưng Thịnh
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Lâm Ls
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Lâm Ls được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tùng Lâm LS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Lâm Ls được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tùng Lâm LS tại địa chỉ số 86, khu Chộc Vằng, Xã Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900932919
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu