Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 29 /12 Đường Phan Chu Trinh, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 29 /12, Phan Chu Trinh Street, Lien Nghia Town, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801475438
Điện thoại/ Fax: 02398556786
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Vuong Group Tourism And Investment Consulting Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Tạ Đăng Vượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 6391
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch HM Travel
Địa chỉ: Số 129 tổ 5, ấp Hỏa Vàm A, Xã Vĩnh Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 129 Civil Group 5, Hoa Vam A Hamlet, Vinh Hoa Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Gonam Travel
Địa chỉ: Thửa đất số 770, Tờ bản đồ số 7, Thôn Ninh Khánh, Xã Quế Phước, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 770, To Ban Do So 7, Ninh Khanh Hamlet, Que Phuoc Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Khách Sạn Du Lịch 01
Địa chỉ: 17 Thạch Yến, Xã Thạch Lập, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 17 Thach Yen, Thach Lap Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Truyền Thông Hội Nghị Sự Kiện Sài Gòn
Địa chỉ: 29/7 Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 29/7 Tan Quy, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Aman
Địa chỉ: Tầng 18, Số 52 phố Lê Đại Hành, Phường Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 18th Floor, No 52, Le Dai Hanh Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Việt Nam Buffalotours
Địa chỉ: 242- 242A Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 242- 242a Tran Hung Dao, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Du Nhiên
Địa chỉ: 20/36/2 Nguyễn Ngọc Nhựt, Khu Phố 29, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 20/36/2 Nguyen Ngoc Nhut, Quarter 29, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Và Sự Kiện Mirago Việt Nam
Địa chỉ: Số K1- GTM13, Tầng 3, Tòa K1 Nhà Chung cư HH5- Khai Sơn City, Đường Nguyễn Gia Bồng, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No K1- GTM13, 3rd Floor, Toa K1 Nha Chung Cu HH5- Khai Son City, Nguyen Gia Bong Street, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Gió Mùa
Địa chỉ: Số 1 Phố Ngô Quyền, Phường Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Ngo Quyen Street, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Lữ Hành MBQT
Địa chỉ: 212 Trung Chính, Xã Cẩm Vân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 212 Trung Chinh, Cam Van Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group
Thông tin về Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Du Lịch Hưng Vượng Group tại địa chỉ Số 29 /12 Đường Phan Chu Trinh, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801475438
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu