Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 58, đường số 3, thôn 4, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 58, Street No 3, Hamlet 4, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401274966
Điện thoại/ Fax: 0914333499
Tên tiếng Anh: English name:
Koola International Technology Solutions Co., Ltd.
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Koola
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phi Vũ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sinorel
Địa chỉ: Số nhà 167 Khu Vân Trại, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 167 Khu Van Trai, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Tle
Địa chỉ: Số 4 Ngõ 8 Đường An Trai, Xã Sơn Đồng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Lane 8, An Trai Street, Son Dong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hanyoung Engineering Vina
Địa chỉ: CL8 – 41 Khu đô thị Sky Garden, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: CL8 - 41, Sky Garden Urban Area, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Hiệp Phát
Địa chỉ: 97/24 Đường TX 33, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 97/24 Duong, Town 33, Thoi An Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đông Hưng Long
Địa chỉ: 176 An Dương Vương, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 176, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghệ Vdstech Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đình, Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dinh Hamlet, Vinh An Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cân Điện Tử Trí Phát
Địa chỉ: 361/60/95 Ấp 43, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 361/60/95 Hamlet 43, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Xây Dựng Kỳ Đô
Địa chỉ: 93A Đường số 14, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 93a, Street No 14, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola
Địa chỉ: Số 58, đường số 3, thôn 4, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 58, Street No 3, Hamlet 4, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Tử Ohm Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng A2 (thuê lại của Công ty Cổ phần KCN Tân Vũ - Hải Phòng) tại Lô CN4G, Khu Công nghiệp và Dịch vụ hàng hải (DEEP C 2B), thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải,, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: NHA XUONG A2 (Thue Lai Cua Cong Ty Co Phan, Tan Vu Industrial Zone, Hai Phong City), Tai, Lot CN4G, And Dich Vu Hang Hai (Deep C 2B Industrial Zone, Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quốc Tế Koola tại địa chỉ Số 58, đường số 3, thôn 4, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401274966
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu