Công Ty Cổ Phần Đá Phiến Lai Châu
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 3 - 2017
Địa chỉ: Bản Chiềng Nưa, Xã Chăn Nưa, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu Bản đồ
Address: Chieng Nua Hamlet, Chan Nua Commune, Sin Ho District, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200091742
Điện thoại/ Fax: 0912524141
Tên tiếng Anh: English name:
Lai Chau Schist Slate Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Lai Chau Schist Slate Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lai Châu
Người đại diện: Representative:
Trần Trung Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đá Phiến Lai Châu
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đá Phiến Lai Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản T&H
Địa chỉ: Thôn Hiệp Khánh - Phường Hương Văn - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Hiep Khanh Hamlet, Huong Van Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Vneco Huế
Địa chỉ: Quốc lộ 49 - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Highway 49, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Cty TNHH Thạch Phú Hưng
Địa chỉ: Thôn 5 Xã Hương Hữu - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, Huong Huu Commune, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Coxano Hương Thọ
Địa chỉ: Mỏ đá Khe Phèn - Xã Hương Thọ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Mo Da Khe Phen, Huong Tho Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Puzolan Phong Mỹ
Địa chỉ: Xã Phong Mỹ, - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Phong My Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Tân Bảo Thành
Địa chỉ: 07 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: 07 Cach Mang Thang Tam, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Đội Khai Thác Cát Sạn Tấn Kha (Dntn)
Địa chỉ: 229B, Tổ 6, KV 2, Kim long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 229B, Civil Group 6, KV 2, Kim Long, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Binh Huế
Địa chỉ: 5/34 Đặng Thái Thân - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5/34 Dang Thai Than, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Bình An
Địa chỉ: Thôn 2 - Xã A Ngo - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 2, A Ngo Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
DNTN Thanh Minh
Địa chỉ: 1/22 Xuân 68 - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 1/22 Xuan 68, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Đá Phiến Lai Châu
Thông tin về Công Ty CP Đá Phiến Lai Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đá Phiến Lai Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đá Phiến Lai Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đá Phiến Lai Châu tại địa chỉ Bản Chiềng Nưa, Xã Chăn Nưa, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200091742
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu