Công Ty TNHH Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn Bình Đông, Xã Sa Bình, Huyện Sa Thầy, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: Binh Dong Hamlet, Sa Binh Commune, Sa Thay District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101287631
Điện thoại/ Fax: 0914991167
Tên tiếng Anh: English name:
Tembo - Organic Vietnam Australia Joint Venture Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Trọng Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyễn Hương
Địa chỉ: Thôn Sau Ga, Xã Lập Thạch, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Sau Ga Hamlet, Lap Thach Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phi Hằng
Địa chỉ: Thôn Thanh Đặng, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thanh Dang Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo An Điện Biên Phủ
Địa chỉ: Bản Nôm, Xã Thanh Yên, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Nom Hamlet, Thanh Yen Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Nông Phát
Địa chỉ: Số 47, Ấp Thới Hưng, Xã Cờ Đỏ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 47, Thoi Hung Hamlet, Co Do Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Nông Thắng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1167, Tờ bản đồ số 03, Ấp Thạnh Lợi 2, Phường Trung Nhứt, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1167, To Ban Do So 03, Thanh Loi 2 Hamlet, Trung Nhut Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Đt Và TM Nguyễn Sơn
Địa chỉ: Số 25, Khu nhà ở U&I, Đường An Phú 18, Phường An Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, Khu Nha O U&I, An Phu 18 Street, An Phu Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Hoàng Thư
Địa chỉ: 682/5 Lê Duẩn, ấp Cầu Xéo, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 682/5 Le Duan, Cau Xeo Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông Hưng VN
Địa chỉ: Số 79/11, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Tổ 6, Khu Phố 7, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 79/11, Nguyen Huu Canh Street, Civil Group 6, Quarter 7, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Minh Tài Phát
Địa chỉ: Đường Trần Phú, Tổ 5, Khối 6, Xã Đăk Tô, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Tran Phu Street, Civil Group 5, Khoi 6, Dak To Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nhựt
Địa chỉ: Thôn Hanh Quang, Xã Tuy Phước, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hanh Quang Hamlet, Tuy Phuoc Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Liên Doanh Việt Úc Tembo - Organic tại địa chỉ Thôn Bình Đông, Xã Sa Bình, Huyện Sa Thầy, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101287631
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu