Công Ty TNHH MTV Tú Phương Măng Đen
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 7 - 2017
Địa chỉ: Thôn Tu Rằng, Xã Măng Cành, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: Tu Rang Hamlet, Mang Canh Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101233259
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Tu Phuong Mang Den
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH MTV Tú Phương Măng Đen
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Kon Plông
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Thị Trúc Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tú Phương Măng Đen
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Tú Phương Măng Đen
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp - Du Lịch Và Dịch Vụ Hưng Sơn
Địa chỉ: BảN LùN, Xã Mường Sang , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: Lun Hamlet, Muong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Rong Mơ Nha Trang
Địa chỉ: 31 Hồ Tùng Mậu, Phường Vĩnh Thọ , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa
Address: 31 Ho Tung Mau, Vinh Tho Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Tri Hải
Địa chỉ: Tại đất nhà ông Nguyễn Hoàng Hải, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Tai Dat Nha Ong Nguyen Hoang Hai, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Nhu
Địa chỉ: Ấp Phước Thạnh 2, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Phuoc Thanh 2 Hamlet, Long Thanh Commune, Vinh Loi District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Phân Phối Nguyễn Hà
Địa chỉ: Lô 5A, Số 124 Võ Văn Kiệt, KV Bình Trung, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: Lot 5a, No 124 Vo Van Kiet, KV Binh Trung, Long Hoa Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Xuyên Hợp
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Hòa 2, Thị Trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Tan Hoa 2 Civil Group, Cam Duc Town, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Đại Lộc Phát Bạc Liêu
Địa chỉ: Thôn Mỹ Tường, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận
Address: My Tuong Hamlet, Nhon Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thủy Sản Tuấn Mã Phát
Địa chỉ: Thôn Lạc Sơn, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Lac Son Hamlet, Ca Na Commune, Thuan Nam District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thủy Sản Nam Mỹ Quảng Nam
Địa chỉ: Thôn Phương Tân, Xã Bình Nam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Phuong Tan Hamlet, Binh Nam Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Đức Lợi
Địa chỉ: Ấp 4, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Hamlet 4, Ganh Hao Town, Dong Hai District, Bac Lieu Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tú Phương Măng Đen
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tú Phương Măng Đen được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Tú Phương Măng Đen
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Tú Phương Măng Đen được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Tú Phương Măng Đen tại địa chỉ Thôn Tu Rằng, Xã Măng Cành, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101233259
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu