Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2016
Địa chỉ: Thôn 1B, Xã Đắk La, Huyện Đák Hà, Kon Tum Bản đồ
Address: 1B Hamlet, Dak La Commune, Dak Ha District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101210565-001
Điện thoại/ Fax: 0977466246
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Hoàng Đăng Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
238 Sư Vạn Hạnh, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Representative address:
238 Su Van Hanh, Duy Tan Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Các loại thuế: Taxes:
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
DNTN Mỹ Hoa
Địa chỉ: 95 Trần Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 95 Tran Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hoa Quảng
Địa chỉ: 92A Lê Đại Hành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 92a Le Dai Hanh, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Ngọc An
Địa chỉ: 41/1 Tùng Thiện Vương - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 41/1 Tung Thien Vuong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quang Thiện
Địa chỉ: Thôn Minh Thanh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Minh Thanh Hamlet, Huong Vinh Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trọng Tường
Địa chỉ: 44 Trần Quang Khải - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 44 Tran Quang Khai, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nguyễn
Địa chỉ: Lô 20A Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot 20a Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Thành
Địa chỉ: 42 Minh Mạng, tổ 6 khu vực 1 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 42 Minh Mang, 6 Khu Vuc 1 Civil Group, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Nguyễn Danh
Địa chỉ: 211 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 211 Hung Vuong, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Thị Thanh Hồng
Địa chỉ: 212 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 212 Phan Chu Trinh, Phuoc Vinh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Bình Minh I
Địa chỉ: 238 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 238 Hung Vuong, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Vinh Quang Kon Tum Tại Đăk Hà tại địa chỉ Thôn 1B, Xã Đắk La, Huyện Đák Hà, Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101210565-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu