Công Ty CP Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2020
Địa chỉ: Thôn 1A, Xã Đắk Ui, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: 1a Hamlet, Dak Ui Commune, Dak Ha District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101278309
Điện thoại/ Fax: 0905810171
Tên tiếng Anh: English name:
Dak Ui Investment & High Technology Agricultural Production Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Cảnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khánh Nhi Tài
Địa chỉ: Số 20A Trần Phú, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: No 20a Tran Phu, Van Gia Town, Van Ninh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Em Phạm
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Phú Vinh, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Phu Vinh Hamlet, Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Trồng Và Bảo Tồn Dược Liệu Thiên Hưng
Địa chỉ: SỐ351, đường Bùi Văn Hòa, khu phố 3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: So351, Bui Van Hoa Street, Quarter 3, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dược Liệu Và Du Lịch Cộng Đồng Themphaco
Địa chỉ: TDP Chùa, Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: TDP Chua, Nam Tien Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH DVTM Anh Đạt
Địa chỉ: Số nhà 58, khu phố 6, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá
Address: No 58, Quarter 6, Hoi Xuan Town, Quan Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Ati Dương Ngọc
Địa chỉ: 38/11 Đông Minh, khu phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 38/11 Dong Minh, Tay A Quarter, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dược Liệu Lan Kim
Địa chỉ: Nhà bà Đỗ Thị Lan, phố Phú Ân, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Do Thi Lan, Phu An Street, Thieu Khanh Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Hợp Tác Xã Sâm Cúc Phương Bochi
Địa chỉ: Thôn Đồng Quân, Xã Cúc Phương , Huyện Nho quan , Ninh Bình
Address: Dong Quan Hamlet, Cuc Phuong Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Duy Bàn
Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Đức Bàn, thôn Mỹ Tượng, Xã Lãng Sơn , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang
Address: Tai Nha Ong Nguyen Duc Ban, My Tuong Hamlet, Lang Son Commune, Yen Dung District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Sen Dược Tâm
Địa chỉ: Lô 38 LK9, KĐT Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu , Quận Hà Đông , Hà Nội
Address: Lot 38 LK9, KDT Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư & Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Dak Ui tại địa chỉ Thôn 1A, Xã Đắk Ui, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101278309
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu