Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 4 - 2020
Địa chỉ: L7 Căn 10, đường Trần Quang Khải, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: L7 Can 10, Tran Quang Khai Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702193555
Điện thoại/ Fax: 0947631630
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Địa chỉ N.Đ.diện:
L14 Căn 10, đường Trần Quang Khải-Phường An Hòa-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang.
Representative address:
L14 Can 10, Tran Quang Khai Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Công Nghệ Cao Kenka
Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà số 508 đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Building 508, Truong Chinh Street, Nga Tu So Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Hạnh Phúc
Địa chỉ: Số 386, Âp Tân Hòa, Xã Bình Hòa Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An
Address: No 386, Ap Tan Hoa, Binh Hoa Bac Commune, Duc Hue District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Salomon
Địa chỉ: Tổ 1, Khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Khu 8, Cai Rong Town, Van Don District, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Và Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Thắng Lợi
Địa chỉ: Tổ 6, Khu Sơn Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Khu Son Thach, Cam Thach Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Tuấn Chung
Địa chỉ: Thôn Ngọc Thượng, Xã Lương Sơn , Huyện Thường Xuân , Thanh Hoá
Address: Ngoc Thuong Hamlet, Luong Son Commune, Thuong Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Larva Food
Địa chỉ: Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Khanh Hoi Hamlet, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng, Chế Biến, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông - Lâm - Thủy Sản Quảng Hà
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Quảng Minh , Huyện Hải Hà , Quảng Ninh
Address: Hamlet 2, Quang Minh Commune, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Ninh Ích
Địa chỉ: Thôn Phú Hữu, Xã Ninh ích , Thị xã Ninh Hoà , Khánh Hòa
Address: Phu Huu Hamlet, Ninh Ich Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thế Triều Guppy Farm
Địa chỉ: Số nhà 519, ấp Hiệp Thành, Xã Mỹ Hiệp Sơn , Huyện Hòn Đất , Kiên Giang
Address: No 519, Hiep Thanh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Công Nghệ Cao Việt Á
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn , Thành phố Tam Điệp , Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Thương Mại Hoàng Nhật Phát tại địa chỉ L7 Căn 10, đường Trần Quang Khải, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702193555
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu