Công Ty TNHH Môi Trường - Xây Dựng Va
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 10 - 2017
Địa chỉ: 22C, Hồng Lĩnh, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: 22C, Hong Linh, Phuoc Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201762189
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Moi Truong - Xay Dung Va
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Khánh Hòa
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Bích Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường - Xây Dựng Va
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường - Xây Dựng Va
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn - Thiết Kế - Xây Dựng Huyền Trân 2009
Địa chỉ: Số 130/1, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 18, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 130/1, Nguyen Chi Thanh, Khom 18, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng & Thiết Kế Nội Thất Tropical Group
Địa chỉ: 238-240-242 Nguyễn Oanh , Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 238-240-242 Nguyen Oanh, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH China Huadian Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Phòng CP1.30.03, Tầng 30, Tháp 01, Khu Văn Phòng - Số 29 đường Liễu Giai, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Phong CP1.30.03, 30th Floor, Thap 01, Khu Van Phong - So 29, Lieu Giai Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Cơ Điện Khang Thành Mep
Địa chỉ: Số 23 đường số 14, KDC Park Riverside, Khu phố 1, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 23, Street No 14, KDC Park Riverside, Quarter 1, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại Horizonx Solution
Địa chỉ: 49/3A Khu Phố 56, Đường số 9, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 49/3a, Quarter 56, Street No 9, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Ace Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 4, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hành Tinh 81
Địa chỉ: Số 195/21A đường 28, Phường An Nhơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 195/21a, Street 28, An Nhon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Anh Dũng HT
Địa chỉ: Thôn Phú Quý, Xã Đông Kinh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Phu Quy Hamlet, Dong Kinh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH PCCC Khang Vinh
Địa chỉ: 367/16 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 367/16 Dinh Bo Linh, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hải Phúc
Địa chỉ: Số 365 đường Vạn Xuân, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 365, Van Xuan Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường - Xây Dựng Va
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường - Xây Dựng Va được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường - Xây Dựng Va
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường - Xây Dựng Va được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường - Xây Dựng Va tại địa chỉ 22C, Hồng Lĩnh, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201762189
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu