Công Ty TNHH Châu Việt Hoàng
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 8 - 2022
Địa chỉ: đường Nguyễn Thị Minh Khai, TDP Ngô Mây, Phường Ba Ngòi , Thành phố Cam Ranh , Khánh Hòa Bản đồ
Address: Nguyen Thi Minh Khai Street, TDP Ngo May, Ba Ngoi Ward, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201962318
Điện thoại/ Fax: 0982624717
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hường
Địa chỉ N.Đ.diện:
TDP Ngô Mây, Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa
Representative address:
TDP Ngo May, Ba Ngoi Ward, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Việt Hoàng
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Châu Việt Hoàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dược Viki
Địa chỉ: Số 39B ngõ 603 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 39B, Lane 603, Lac Long Quan Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Nam Thành Công
Địa chỉ: thôn Làng Cúng, Xã Đạo Đức , Huyện Vị Xuyên , Hà Giang
Address: Thon, Cung Village, Dao Duc Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã An Thành
Địa chỉ: Số nhà 166, tổ 12, Phường Sông Cầu , Thành Phố Bắc Kạn , Bắc Kạn
Address: No 166, Civil Group 12, Song Cau Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Dịch Vụ Bảo Minh
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Trang Định, Xã Bông Trang , Huyện Xuyên Mộc , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 5, Trang Dinh Hamlet, Bong Trang Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH DSK Hemp Việt Nam
Địa chỉ: Số 10 ngách 8/3 Phố Võng Thị, Phường Bưởi , Quận Tây Hồ , Hà Nội
Address: No 10, Alley 8/3, Vong Thi Street, Buoi Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Bảo Tồn Phát Triển Rừng Trang Linh
Địa chỉ: Số 44 đường Nguyễn Văn Quýnh, tổ dân phố Nam Giang, Phường Xương Giang , Thành phố Bắc Giang , Bắc Giang
Address: No 44, Nguyen Van Quynh Street, Nam Giang Civil Group, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Phát Triển Trồng Rừng Cây Paulownia.Vn Thiên Ân
Địa chỉ: Tiểu khu 1 đường 279, Thị trấn Chợ Rã , Huyện Ba Bể , Bắc Kạn
Address: Tieu Khu 1, Street 279, Cho Ra Town, Ba Be District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Cây Đàn Hương Ấn Độ
Địa chỉ: Tiểu khu Mu, Thị trấn Đà Bắc , Huyện Đà Bắc , Hòa Bình
Address: Tieu Khu Mu, Da Bac Town, Da Bac District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm DK Foods
Địa chỉ: 228 ấp Phước Hưng 2, Xã Phước Lâm , Huyện Cần Giuộc , Long An
Address: 228 Phuoc Hung 2 Hamlet, Phuoc Lam Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Vũ Thăng Nguyên
Địa chỉ: 1/35 út Tịch, Phường Hội Phú , Thành phố Pleiku , Gia Lai
Address: 1/35 Ut Tich, Hoi Phu Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Việt Hoàng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Việt Hoàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Châu Việt Hoàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Việt Hoàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Châu Việt Hoàng tại địa chỉ đường Nguyễn Thị Minh Khai, TDP Ngô Mây, Phường Ba Ngòi , Thành phố Cam Ranh , Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201962318
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu