Công Ty TNHH Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 202, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên Bản đồ
Address: No 202, Yen My Town, Yen My District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục nhà trẻ (Preschool education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901109524
Điện thoại/ Fax: 0983964018
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Thịnh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Anne Hill An Phú
Địa chỉ: 31 Giang Văn Minh, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 31 Giang Van Minh, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Hải Nam
Địa chỉ: Số nhà 1270, tổ 31, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1270, Civil Group 31, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Đào Tạo Như Ý
Địa chỉ: Tổ 6, khu phố 1, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 6, Quarter 1, Hung Long Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Giáo Dục Phúc An Đông
Địa chỉ: BH9A – SP.05-17 Vinhomes Ocean park, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Address: Bh9a - SP.05-17 Vinhomes Ocean Park, Duong Xa Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Giáo Dục Trí Tuệ
Địa chỉ: 258 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 258 To Ngoc Van, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Maitri
Địa chỉ: Căn số 1.05, tầng 1, tháp B, khu nhà ở Khởi Thành - Số 31, đường số 1, khu phố 7, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Can So 1.05, 1st Floor, Thap B, Khu Nha O Khoi Thanh - So 31, Street No 1, Quarter 7, An Khanh Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giáo Dục Toàn Diện Icandy
Địa chỉ: 209-211 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 209-211 Dang Thuy Tram, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Đại Bàng Nhỏ
Địa chỉ: Sn 26, Phố 11, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Đông Thành, Thành Phố Ninh Bình, Ninh Bình
Address: No 26, Street 11, Ton Duc Thang Street, Dong Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Hiệp Hội Nghệ Thuật Quốc Tế Việt Nam
Địa chỉ: Số 193 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 193 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Trí Run
Địa chỉ: Số 193 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 193 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư, Tư Vấn Giáo Dục Vinstart tại địa chỉ Số 202, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901109524
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu