Công Ty TNHH Invest Minh Long
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Hưng Yên Bản đồ
Address: Nhu Lan Hamlet, Long Hung Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901109605
Điện thoại/ Fax: 0916879820
Tên tiếng Anh: English name:
Invest Minh Long Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Invest Minh Long
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Invest Minh Long
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vĩnh Phú Wood Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Trống, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Address: Trong Hamlet, Van Mieu Commune, Thanh Son District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thắng Nu
Địa chỉ: Bản Lẹng, Xã Yên Phong, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Leng Hamlet, Yen Phong Commune, Huyen Cho Don, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gỗ Nhật Minh
Địa chỉ: 187/3 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 187/3 Dien Bien Phu, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Chiến Quân
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
Address: Hamlet 8, Quynh Thang Commune, Quynh Luu District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Tuấn Kiệt
Địa chỉ: Thôn Bến Lường, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn
Address: Ben Luong Hamlet, Minh Son Commune, Huu Lung District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Nội Thất Hương Ngọc
Địa chỉ: Khu Đồng Răm, Xã Chương Xá, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu Dong Ram, Chuong Xa Commune, Cam Khe District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH MTV Gia Huy Phát
Địa chỉ: Số 278, tổ 11, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 278, Civil Group 11, Tan Cang Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngân An Phát
Địa chỉ: Thôn Bến Trăm, Xã Đông Sơn, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Address: Ben Tram Hamlet, Dong Son Commune, Yen The District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Nam Giang BG
Địa chỉ: Thôn Nùa Quán, Xã Đào Mỹ, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Address: Nua Quan Hamlet, Dao My Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Trung Hưng Hoa Lư
Địa chỉ: Lô B18-14.63 Khu Kinh Tế Cửa Khẩu Hoa Lư, Xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Address: Lot B18-14.63 Khu Kinh Te Cua Khau Hoa Lu, Loc Hoa Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Invest Minh Long
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Invest Minh Long được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Invest Minh Long
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Invest Minh Long được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Invest Minh Long tại địa chỉ Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901109605
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu