Địa chỉ: Số 51 đường Trần Hưng Đạo, Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 51, Tran Hung Dao Street, Thai Binh Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Địa chỉ: 610 Nguyễn Văn Linh, TDP Tháp, Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 610 Nguyen Van Linh, TDP Thap, Phuong, Hao Street, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Địa chỉ: Chà Là CL8-25, Khu đô thị sinh thái Dream City, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cha La CL8-25, Sinh Thai Dream City Urban Area, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Địa chỉ: Số 157 Chợ Đường Cái, Thôn Tuấn Dị, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 157 Cho, Cai Street, Tuan Di Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Đường D1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: D1 Street, Yen My Ii Industrial Zone, Yen My Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Thôn Vân Ngoại, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Van Ngoai Hamlet, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Cao Mại, Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Cao Mai Hamlet, Binh Thanh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)