Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp FTV
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn Phú Khê, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Hưng Yên Bản đồ
Address: Phu Khe Hamlet, Tho Vinh Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901125300
Điện thoại/ Fax: 0973111921
Tên tiếng Anh: English name:
FTV Technology Agriculture Investment And Development.,Jsc
Tên v.tắt: Enterprise short name:
FTV Technology Agriculture Investment And Development.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Mai Anh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Ftv
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp FTV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế Hy Lạp
Địa chỉ: 316/5/9 Hương Lộ 80, Khu Phố 2, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 316/5/9 Huong Lo 80, Quarter 2, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Canada
Địa chỉ: Lô D08/2B Đường Số 2, CCN Đức Thuận, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot D08/2B, Street No 2, CCN Duc Thuan, My Hanh Bac Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Thương Mại Dịch Vụ Phú Gia
Địa chỉ: Thôn Đồi, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Ninh Bình
Address: Doi Hamlet, Gia Phu Commune, Gia Vien District, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hi-Tech Argo
Địa chỉ: 295 Nguyễn Thái Bình, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Address: 295 Nguyen Thai Binh, Can Giuoc Town, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Sông Giá
Địa chỉ: Xóm Mới (tại nhà bà Đỗ Thị Thuý Hà), Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Moi Hamlet (Tai NHA BA DO THI Thuy HA), Kenh Giang Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bio Fen
Địa chỉ: 155/HN ấp Hưng Nhơn, Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 155/HN Hung Nhon Hamlet, Tan Hung Commune, Huyen Ba Tri, Tinh Ben Tre, Viet Nam
DNTN Sản Xuất Phân Bón Đông Tây Nam
Địa chỉ: Số 20, khu phố Hiệp Định, Phường Hiệp Tân, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 20, Hiep Dinh Quarter, Hiep Tan Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH TM DV Sản Xuất An Hưng Phát
Địa chỉ: Số 4, Ấp Bàu Sen, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 4, Bau Sen Hamlet, Duc Lap Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Đtpt TMDV Green Life
Địa chỉ: Số 180 Nguyễn Trường Tộ, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 180 Nguyen Truong To, Ea Tam Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu NTD
Địa chỉ: Số 323 Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 323 Vu Huu, Thanh Xuan Bac Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Ftv
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Ftv được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp FTV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Ftv được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp FTV tại địa chỉ Thôn Phú Khê, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901125300
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu