Công Ty TNHH TMSX Và XNK Hoàng Huy
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Bích Tràng, Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Bich Trang Hamlet, Tien Phong Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901110093
Điện thoại/ Fax: 0904382669
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thế Hanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmsx Và Xnk Hoàng Huy
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMSX Và XNK Hoàng Huy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Cửa Hàng Kinh Doanh Tổng Hợp
Địa chỉ: 331 Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 331 Hung Vuong, Hue City, Thua Thien, Hue Province
CN Công Ty TNHH TM Dung Bàng Tại Huế
Địa chỉ: B43 KQH Nam Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: B43 KQH Nam Vy Da, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Nam Mỹ Phú
Địa chỉ: 200 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 200 Tang Bat Ho, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
Địa chỉ: 10/77 Lê Đại Hành - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 10/77 Le Dai Hanh, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Quý
Địa chỉ: 1315 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 1315 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Phòng Kinh Doanh Số 2
Địa chỉ: 161 Trần Hưng Đạo - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 161 Tran Hung Dao, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Kim Sơn
Địa chỉ: Thôn Đông Thái - Xã Phong Mỹ - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Dong Thai Hamlet, Phong My Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hiệp Hoà
Địa chỉ: 128 Nguyễn Huệ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 128 Nguyen Hue, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Cty Cổ Phần Thương Binh Và Người Khuyết Tật Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 21 Hai Bà Trưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 21 Hai Ba Trung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Phước Lộc
Địa chỉ: 60/3 Nguyễn Sinh Cung - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 60/3 Nguyen Sinh Cung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmsx Và Xnk Hoàng Huy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmsx Và Xnk Hoàng Huy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMSX Và XNK Hoàng Huy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmsx Và Xnk Hoàng Huy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMSX Và XNK Hoàng Huy tại địa chỉ Thôn Bích Tràng, Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901110093
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu