Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 4 - 2020
Địa chỉ: Thôn Đồng Huống, Xã Thống Nhất , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình Bản đồ
Address: Dong Huong Hamlet, Thong Nhat Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400516454
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy
Người đại diện: Representative:
Vũ Duy Tân
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nội, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Representative address:
Noi Hamlet, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Góp Vốn Đầu Tư Nông Nghiệp Đại Lộc
Địa chỉ: Số 420 Ấp Phước An, Xã Phước Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 420 Phuoc An Hamlet, Phuoc Ninh Commune, Huyen Duong Minh Chau, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Atd
Địa chỉ: Số 33, ngõ 58, phố Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 33, Lane 58, Mac Thi Buoi Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Iifc
Địa chỉ: thôn Ma Ty, Xã Phước Tân, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Ma Ty Hamlet, Phuoc Tan Commune, Bac Ai District, Ninh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Next Farm Group
Địa chỉ: Lầu 8, Toà nhà CMARD2, Số 45 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Address: Lau 8, Cmard2 Building, No 45, Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Agri Advimex
Địa chỉ: 102 Đường số 10, Khu dân cư Citiland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 102, Street No 10, Citiland Park Hills Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Xương
Địa chỉ: 143 Đường B2-H7, khu Rivera 2, Khu đô thị Waterpoint Nam Long, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Address: 143, B2-H7 Street, Khu Rivera 2, Waterpoint Nam Long Urban Area, An Thanh Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Truenatura Harmony
Địa chỉ: Thôn Cố Thổ, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình
Address: Co Tho Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH QPX
Địa chỉ: Tầng 6B, Tòa nhà Prime Building, Số 3D Trần Phú , Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6B Floor, Prime Building Building, No 3D Tran Phu, Ward 04, District 5, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Du Lịch Khanh Nhâm
Địa chỉ: Số Nhà 06, Tiểu Khu 68, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 06, Tieu Khu 68, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mặt Trời26
Địa chỉ: Tổ 3, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Address: Civil Group 3, Chieng Coi Ward, Son La City, Son La Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Nông Trại Xanh Gfarm Việt Nam tại địa chỉ Thôn Đồng Huống, Xã Thống Nhất , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400516454
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu