Địa chỉ: Số nhà 43, khu Thái Bình, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: No 43, Khu Thai Binh, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Địa chỉ: Số nhà 24, khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: No 24, Khu Thong Nhat, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Địa chỉ: Dãy Kiot Thương Nghiệp, khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: Day Kiot Thuong Nghiep, Khu Thong Nhat, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số nhà 39, khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: No 39, Khu Thong Nhat, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số nhà 65, khu Thống Nhất - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình
Address: No 65, Khu Thong Nhat, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Địa chỉ: Số nhà 24, khu Thống Nhất - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình
Address: No 24, Khu Thong Nhat, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Địa chỉ: Khu Hoa Lư - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình
Address: Khu Hoa Lu, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Địa chỉ: UBND huyện Kim Bôi, Thị trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Hòa Bình
Address: Ubnd, Huyen Kim Boi, Bo Town, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security)
)