Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Đồng Tiến- Thành phố Hòa Bình- Hòa Bình
![Ảnh về Doanh nghiệp tại Phường Đồng Tiến- Thành phố Hòa Bình- Hòa Bình](https://s.tainhaccho.vn/images/doanhnghiep/hd7.jpg)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment) )
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment) )
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (Other personal support services)
Khai thác than cứng và than non (Mining coal and lignite)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
In ấn và dịch vụ liên quan đến in (Printing and services related to printing)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)