Công Ty TNHH Hears
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2020
Địa chỉ: 27 Hiền Vương, Khu Phố 2, Phường Hiệp Phú , Quận 9 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 27 Hien Vuong, Quarter 2, Hiep Phu Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316326230
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 9
Người đại diện: Representative:
Dương Kim Cường
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 8, Xã Ea Riêng, Huyện M'ĐrắK, Đắk Lắk
Representative address:
Hamlet 8, Ea Rieng Commune, M'Drak District, Dak Lak Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hears
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hears
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Phóng
Địa chỉ: Số 266 đường Hai Bà Trưng, khu phố Phú Hoà, Phường An Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 266 Duong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Cường Lực Phát
Địa chỉ: Tổ 9, Ấp Tân Khai, Xã Tân Lập, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Tan Khai Hamlet, Tan Lap Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Môi Trường Xanh Vba Tây Ninh
Địa chỉ: tổ 3, ấp Hòa Đông A, Xã Phước Vinh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Hoa Dong A Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trường Sơn Farm
Địa chỉ: Đường số 8, thôn 1, Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Street No 8, Hamlet 1, 2 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu F2C Việt Nam
Địa chỉ: 17/9 Đường Số 51, Khu phố 77, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 17/9, Street No 51, Quarter 77, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thủy Sản Hai Chiến
Địa chỉ: Thửa đất số 364, Tờ bản đồ số 27, Ấp 15, Xã Long Hữu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 364, To Ban Do So 27, Hamlet 15, Long Huu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Aby
Địa chỉ: Số nhà 71, ngõ 257 đường Trâu Quỳ, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 71, Lane 257, Trau Quy Street, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Gia Vị Phúc Vinh-Kho Chứa Hàng
Địa chỉ: 645 Đường Lê Hồng Phong , Khu Phố Kim Giao, Xã Ngãi Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 645, Le Hong Phong Street, Kim Giao Quarter, Ngai Giao Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Anh
Địa chỉ: Số 269, đường Hùng Vương, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 269, Hung Vuong Street, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH KDTM Đạt Giàu
Địa chỉ: Số 129, Ấp Dương Kiển, Xã Hòa Tú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 129, Duong Kien Hamlet, Hoa Tu Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hears
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hears được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hears
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hears được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hears tại địa chỉ 27 Hiền Vương, Khu Phố 2, Phường Hiệp Phú , Quận 9 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316326230
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu