Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2022
Địa chỉ: 24 Trần Chánh Chiếu, Phường 14 , Quận 5 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 24 Tran Chanh Chieu, Ward 14, District 5, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317286037
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Uc Importexport-Agricultural Processing JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 5
Người đại diện: Representative:
Phạm Khánh Trường
Địa chỉ N.Đ.diện:
24 Trần Chánh Chiếu, Phường 14, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
24 Tran Chanh Chieu, Ward 14, District 5, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Hoàng Lan
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Ning, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ea Ning Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Phân Bón Thế Kỷ
Địa chỉ: Số 04 Thôn 2B, Xã Ea M'Droh, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 04, 2B Hamlet, Ea M'Droh Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Phối Thức Ăn Chăn Nuôi Phương Thảo
Địa chỉ: Số 1273, QL91, Ấp An Hòa, Xã Bình Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 1273, QL91, An Hoa Hamlet, Binh Hoa Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm-Dv Thú Y Phát Đạt
Địa chỉ: Thửa đất số 31, Tờ bản đồ số 36, Ấp Hoà Hiệp, Xã Mỹ Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 31, To Ban Do So 36, Hoa Hiep Hamlet, My Thuan Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Phối Lương Thực Toàn Tâm
Địa chỉ: Số 488A, Ấp 1, Phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 488a, Hamlet 1, An Hoi Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sfi Việt Nam
Địa chỉ: 284/12 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 284/12 Nguyen Trong Tuyen, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hùng Liêm
Địa chỉ: Thôn 5, Xã An Phú, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hamlet 5, An Phu Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Gia Măng Đen
Địa chỉ: 184 Võ Nguyên Giáp, Xã Măng Đen, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 184 Vo Nguyen Giap, Mang Den Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Cảnh Quan Sài Gòn Green - Chi Nhánh Hưng Yên
Địa chỉ: Nhà ông Dũng, thôn Hổ Đội 3, Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Dung, Ho Doi 3 Hamlet, Thai Thuy Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Nam Công
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Châu Bộ, Phường Trần Liễu, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Chau Bo Hamlet, Tran Lieu Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu- Chế Biến Nông Sản Việt Úc tại địa chỉ 24 Trần Chánh Chiếu, Phường 14 , Quận 5 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317286037
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu