Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Checkmate
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2022
Địa chỉ: Số 311 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 311 Nguyen Thi Nho, Ward 16, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317586369
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Checkmate Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lưu Quốc Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Checkmate
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Checkmate
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sport Complex Premium
Địa chỉ: Tầng 2, số 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, No 81 Cach Mang Thang Tam, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lucia Private Gym & Yoga
Địa chỉ: 48 An Thượng 26, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 48 An Thuong 26, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Nguyên
Địa chỉ: 54B/DA833 cụm 3 Thư Trung 2, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 54b/da833 3 Thu Trung 2 Cluster, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Hbcboxing
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thể Thao Và Dịch Vụ Anh Thư
Địa chỉ: 150/9 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 150/9 Nguyen Huu Dat, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thể Thao Gia Phạm
Địa chỉ: Số 92 Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 92 Ai Mo, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Thổ Sơn
Địa chỉ: 89A Đường Lê Lợi, Phường Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 89a, Le Loi Street, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Hải Chiến Fitness
Địa chỉ: 33 Võng Thị, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 33 Vong Thi, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Highland Vietnam Boxing Gym
Địa chỉ: 54 Trần Thủ Độ, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 54 Tran Thu Do, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tân Cương Fitness
Địa chỉ: Căn 09 – BT 05 B1.1 KĐT Thanh Hà, Phường Phú Lương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Can 09 - BT 05 B1.1, Thanh Ha Urban Area, Phu Luong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Checkmate
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Checkmate được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Checkmate
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Checkmate được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Checkmate tại địa chỉ Số 311 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317586369
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu