Công Ty TNHH Friulair Việt Nam.
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 1 - 2020
Địa chỉ: 498/1/25 Đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 498/1/25, Nguyen Van Cong Street, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316074294
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Friulair Vietnam Company Limited.
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Friulair Việt Nam.
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Friulair Việt Nam.
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Minh Thuận Phát
Địa chỉ: Khu dân cư ấp Sơn Lập, Xã Óc Eo, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Ap Son Lap Residential Area, Oc Eo Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Máy Sơn Thuỷ QN
Địa chỉ: Số 82, đường Cao Thắng, Phường Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 82, Cao Thang Street, Hong Gai Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển GS
Địa chỉ: C59-LK17 ô số 8, khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: C59-LK17 O So 8, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Sơn Giang
Địa chỉ: Số 50 Thôn Miễu, Xã Tây Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 50, Mieu Hamlet, Tay Phuong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Thiết Bị Giáo Dục Thành Công
Địa chỉ: Số 22, Ngõ 24, Đường Đức Thượng, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 24, Duc Thuong Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa SV
Địa chỉ: 123/7/23 Huỳnh Thiện Lộc, Phường Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 123/7/23 Huynh Thien Loc, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hanvy
Địa chỉ: Số 29 đường 16D, Khu Dân Cư Phong Phú 4, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 29, 16D Street, Phong Phu 4 Residential Area, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Megatool Việt Nam
Địa chỉ: Số 4 Ngõ 87/47 Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Lane 87/47, Phuc Loi Street, Phuc Loi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Và Phụ Tùng Xây Dựng Trần Thảo
Địa chỉ: Số 355/2 Đại lộ Bình Dương, Khu 1, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 355/2 Dai Lo Binh Duong, Khu 1, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cân Điện Tử Hữu Nghị
Địa chỉ: 109/1F Lạc Long Quân, Phường Bình Thới, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 109/1F Lac Long Quan, Binh Thoi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Friulair Việt Nam.
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Friulair Việt Nam. được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Friulair Việt Nam.
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Friulair Việt Nam. được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Friulair Việt Nam. tại địa chỉ 498/1/25 Đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316074294
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu