Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood HG
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 1 - 2018
Địa chỉ: L7-6 Đường số 2, KDC Tân Phú Thạnh, ấp Phú Lợi, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang Bản đồ
Address: L7-6, Street No 2, KDC Tan Phu Thanh, Phu Loi Hamlet, Tan Phu Thanh Commune, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
6300297994
Điện thoại/ Fax: 0939953678
Tên tiếng Anh: English name:
Gapfood HG Agricultural Development Joint Stock Compnay
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang
Người đại diện: Representative:
Phạm Bảo Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood Hg
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood HG
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Khánh Minh
Địa chỉ: Lô 10, khu đô thị Bắc Sơn 1, Phường Đông Tân, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Lot 10, Bac Son 1 Urban Area, Dong Tan Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Victoria Cảnh Quan (V Cảnh Quan)
Địa chỉ: 520/5/2 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 520/5/2 Huong Lo 2, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Đức Hiệp
Địa chỉ: Thôn Phú An, Xã Đức Hiệp, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi
Address: Phu An Hamlet, Duc Hiep Commune, Mo Duc District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH MTV Nông Lâm Ngọc Châu
Địa chỉ: 2A Tăng Bạt Hổ, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 2a Tang Bat Ho, Hai Chau Ii Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao 279 Sóc Trăng
Địa chỉ: 145 đường Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: 145, Nguyen Van Linh Street, Ward 2, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH SXTM Ngọc Thạch
Địa chỉ: Số 816/64/18 Đường Tô Ngọc Vân, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 816/64/18, To Ngoc Van Street, Quarter 5, Thanh Xuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hữu Cơ Vân Từ
Địa chỉ: thôn Cựu, Xã Vân Từ , Huyện Phú Xuyên , Hà Nội
Address: Cuu Hamlet, Van Tu Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Hương Đồi
Địa chỉ: Số nhà 344 thôn Nguyệt Thịnh, Xã Nguyệt ấn , Huyện Ngọc Lặc , Thanh Hoá
Address: No 344, Nguyet Thinh Hamlet, Nguyet An Commune, Ngoc Lac District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Lúa An Toàn Sinh Học Vĩnh Hưng
Địa chỉ: ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Lộc , Huyện An Phú , An Giang
Address: Vinh Hung Hamlet, Vinh Loc Commune, An Phu District, An Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Đức Tân
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đức Tân , Huyện Mộ Đức , Quảng Ngãi
Address: Hamlet 1, Duc Tan Commune, Mo Duc District, Quang Ngai Province
Thông tin về Công Ty Cp Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood Hg
Thông tin về Công Ty Cp Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood Hg được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood HG
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood Hg được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Gapfood HG tại địa chỉ L7-6 Đường số 2, KDC Tân Phú Thạnh, ấp Phú Lợi, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang hoặc với cơ quan thuế Hậu Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6300297994
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu