Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Thủy An
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 3 - 2020
Địa chỉ: Thôn An Lợi (tại nhà ông Nguyễn Văn Tân), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: An Loi Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN TAN), An Lu Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202018352
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thuy An Water Supply Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cấp Nước Thủy An
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Thủy An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Nước Biwase Bình Phước
Địa chỉ: Tổl, Khu Phố Mỹ Hưng, Phường Thành Tâm, Thị Xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Address: Tol, My Hung Quarter, Thanh Tam Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hyrongdel
Địa chỉ: 232B Đường Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 232B, Luu Huu Phuoc Street, Ward 15, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Nam Cầu Kiền
Địa chỉ: Thôn 5 (tại nhà ông Bùi Văn Trung), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 5 (Tai NHA ONG Bui VAN Trung), Thien Huong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Cửu Long Bạc Liêu
Địa chỉ: 57 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu
Address: 57 Ly Thuong Kiet, Ward 3, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Ngân 1,2
Địa chỉ: So 62/3 đường Nguyễn Huỳnh Đức, Phường 2, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Address: So 62/3, Nguyen Huynh Duc Street, Ward 2, My Tho City, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Cấp Thoát Nước Vũ Hồng Thủy
Địa chỉ: Tổ 9, Ấp T4, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 9, T4 Hamlet, Vinh Phu Commune, Giang Thanh District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nước Sạch Thượng Vũ
Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Thượng Vũ, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Thuong Hamlet, Thuong Vu Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ 5 Sao
Địa chỉ: Đội 9, Thôn Thượng Tiết, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 9, Thuong Tiet Hamlet, Dai Hung Commune, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Khoáng Sản & Môi Trường Việt Nam Queen.Ni
Địa chỉ: Số 7, Ngõ 59 Phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 7, Lane 59, Tran Cung Street, Nghia Tan Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Long
Địa chỉ: Lầu 1, Số 68, Nguyễn Trung Trực, Khu phố 9, Thị trấn Bến Lức , Huyện Bến Lức , Long An
Address: Lau 1, No 68, Nguyen Trung Truc, Quarter 9, Ben Luc Town, Ben Luc District, Long An Province
Thông tin về Công Ty CP Cấp Nước Thủy An
Thông tin về Công Ty CP Cấp Nước Thủy An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Thủy An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cấp Nước Thủy An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Thủy An tại địa chỉ Thôn An Lợi (tại nhà ông Nguyễn Văn Tân), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202018352
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu