Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 4 - 2022
Địa chỉ: Số 73 Nguyễn Tất Tố, Phường Kênh Dương , Quận Lê Chân , Hải Phòng Bản đồ
Address: No 73 Nguyen Tat To, Kenh Duong Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202155165
Điện thoại/ Fax: 0896629985
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hiệp
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 37 An Đà Nội, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Representative address:
No 37 An Da Noi, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Đạt Tường
Địa chỉ: Ấp Thới Thuận B, Xã Thới Lai, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thoi Thuan B Hamlet, Thoi Lai Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Mua Bán Thủy Sản Trúc Anh
Địa chỉ: Số nhà 304, ấp Hòa Bạch, Xã Hòa Tú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 304, Hoa Bach Hamlet, Hoa Tu Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Đỗ Thanh Nhẫn
Địa chỉ: Số 124 khu vực Kinh Mới, Phường Khánh Hòa, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 124 Khu Vuc Kinh Moi, Khanh Hoa Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Thực Phẩm Và Đồ Uống Bình Minh
Địa chỉ: 74 Trần Nhân Tông, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 74 Tran Nhan Tong, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Lê Huỳnh LX
Địa chỉ: Tổ 16, Ấp Mỹ Thuận, Xã Mỹ Hòa Hưng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 16, My Thuan Hamlet, My Hoa Hung Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty CP TM - Đt Phát Triển Kinh Tế Biển Sao Đỏ Kiên Giang - Việt Nam
Địa chỉ: Số 185 Lê Phụng Hiểu , Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 185 Le Phung Hieu, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Nhật Minh
Địa chỉ: Số nhà 11C, Khu Đoài, Phường Hạp Lĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 11C, Khu Doai, Hap Linh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiên Phương Bình
Địa chỉ: Số 132, đường 8/3, tổ 33, khóm 4, Phường Thanh Đức, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 132, Street 8/3, Civil Group 33, Khom 4, Thanh Duc Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Công Danang
Địa chỉ: Thửa đất 133, 134, Lô 05, 06 Đường Hồ Thấu, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat 133, 134, Lot 05, 06, Ho Thau Street, An Hai Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tân Hưng HT
Địa chỉ: Số 9, phố Phúc Liễu, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 9, Phuc Lieu Street, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Kiến Thụy tại địa chỉ Số 73 Nguyễn Tất Tố, Phường Kênh Dương , Quận Lê Chân , Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202155165
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu