Công Ty TNHH TM Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 465 Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 465 Hung Vuong, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202201598
Điện thoại/ Fax: 0919217366
Tên tiếng Anh: English name:
Chinh Thuong TM And Mechanical Fabrication Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Chinh Thuong Mechanical Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Đình Chính
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mas Hitech
Địa chỉ: thôn Thị Thôn, Xã Chi Lăng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thi Thon Hamlet, Chi Lang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Kỹ Thuật M&T
Địa chỉ: 488 Quốc lộ 80 ấp Vĩnh Qui, Xã Vĩnh Trinh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 488, 80 Ap Vinh Qui Highway, Vinh Trinh Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Kiên
Địa chỉ: Số 6 phố Tân Ấp, Phường Hồng Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Tan Ap Street, Hong Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Khí Bảo Hà
Địa chỉ: Số 67 đường 5 mới, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 67, 5 Moi Street, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Cơ Khí Gia Bảo
Địa chỉ: Thôn Chùa Ngụ, Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Chua Ngu Hamlet, Duong Hoa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Liha
Địa chỉ: 166/43 Phạm Phú Thứ, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 166/43 Pham Phu Thu, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Hải Tiên
Địa chỉ: Tổ 2, Đường 193, Ấp Hòa Phú, Xã Hòa Hưng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Street 193, Hoa Phu Hamlet, Hoa Hung Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Thiện Nhân
Địa chỉ: 36 An Ngãi Tây 1, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 36 An Ngai Tay 1, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Promach CNC
Địa chỉ: 92A - 94, đường Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 92a - 94, Bach Dang Street, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Tổng Hợp Hoan Anh
Địa chỉ: Số 210 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 210 De La Thanh, O Cho Dua Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM Và Chế Tạo Cơ Khí Chính Thưởng tại địa chỉ Số 465 Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202201598
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu