Địa chỉ: Số nhà 34, ngõ số 2 Bùi Viện, Tổ dân phố 16, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 34, So 2 Bui Vien Lane, Civil Group 16, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Toà Nhà Tổng Công Ty Tân Cảng Sài Gòn, 808 Lê Hồng Phong, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng
Address: Tong Cong Ty Tan Cang Sai Gon Building, 808 Le Hong Phong, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số nhà 160, Lô 4, Ngõ 654 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: No 160, Lot 4, 654 Ngo Gia Tu Lane, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport)
Địa chỉ: Khu tái định cư Đằng Lâm 1, Phường Thành Tô , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Khu Tai Dinh Cu Dang Lam 1, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số 9, Lô B158, Tổ 4 mới, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 9, Lot B158, 4 Moi Civil Group, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Địa chỉ: Số 17A/1/552 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 17a/1/552 Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: Số 946 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 946 Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)
Địa chỉ: BT10/732 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: BT10/732 Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Số 624 Ngô Gia Tự, Tổ 16, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 624 Ngo Gia Tu, Civil Group 16, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số 9/99 Nguyễn Văn Hới, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 9/99 Nguyen Van Hoi, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education)
Địa chỉ: Số 243 khu tái định cư Đằng lâm 1, Phường Thành Tô , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: No 243 Khu Tai Dinh Cu Dang Lam 1, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Số 439/153 Nguyễn Văn Hới, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Hải Phòng
Address: No 439/153 Nguyen Van Hoi, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số S59/ 732 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No S59/ 732 Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Số 01 Lô B178 T1, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 01, Lot B178 T1, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số 158/618 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 158/618 Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Địa chỉ: Số 97/618 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 97/618 Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Số nhà 1B244, Đường Mạc Đĩnh Phúc, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 1B244, Mac Dinh Phuc Street, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)