Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 1 - 2022
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Đề Thám, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng Bản đồ
Address: De Tham Civil Group, Minh Duc Ward, Do Son District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201893032-003
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đình Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 97000
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Vt-Sea Dragons
Địa chỉ: Số 1151/20 Đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No 1151/20, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Bảo Hộ Anh Tuấn Phát
Địa chỉ: 816/27 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 816/27, 1a Highway, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phong Thiện
Địa chỉ: 139/26 đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 139/26, Tan Son Nhi Street, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hùng Anh L.A
Địa chỉ: Thửa đất số 966 Ấp Hậu Hòa, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat So 966 Ap Hau Hoa, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Cương
Địa chỉ: 358/16/1 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 358/16/1 Cach Mang Thang 8, Ward 10, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phong Toàn
Địa chỉ: B13/27X/7Y Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B13/27x/7y Ap 2, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Grand Prosperity
Địa chỉ: Tổ 15 số nhà 265, Khu phố Bình Nguyên 2, Phường Gia Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 15 So Nha 265 Civil Group, Binh Nguyen 2 Quarter, Gia Binh Ward, Trang Bang Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Khiêm
Địa chỉ: 159/90/53 Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 159/90/53 Tran Van Dang, Ward 11, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kiều Hân
Địa chỉ: 55/107A/9 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 55/107a/9 Thanh My, Ward 8, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dù Che Triệu Vy
Địa chỉ: 371 Đường 29/3, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 371, Street 29/3, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus
Thông tin về Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hải Phòng - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SH Campus tại địa chỉ Tổ Dân Phố Đề Thám, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201893032-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu