Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 10 - 2020
Địa chỉ: Tổ dân phố Hợp Tiến, Phường Kỳ Long , Thị xã Kỳ Anh , Hà Tĩnh Bản đồ
Address: Hop Tien Civil Group, Ky Long Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3002199058
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Kỳ Anh
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Mỹ Linh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nam Phong, Xã Cẩm Lộc, Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
Representative address:
Nam Phong Hamlet, Cam Loc Commune, Cam Xuyen District, Ha Tinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Địa Cầu Vàng
Địa chỉ: số 71 Hàn Thuyên, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 71 Han Thuyen, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Unagi Vietnam
Địa chỉ: 6A Thái Văn Lung, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6a Thai Van Lung, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đỗ Chấn Hưng
Địa chỉ: Số 22 Vĩ Cầm 6 - Khu đô thị An Lạc Green Symphony, Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22 Vi Cam 6, An Lac Green Symphony Urban Area, Son Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ẩm Thực Sơn Đông Atn
Địa chỉ: 19 Hàn Thuyên, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 19 Han Thuyen, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Gia Phát KT
Địa chỉ: Số nhà 284A, Đào Duy Từ, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 284a, Dao Duy Tu, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kinh Doanh Thương Mại Nhà Sen
Địa chỉ: 1014/89 Cách mạng tháng tám, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1014/89 Cach Mang Thang Tam, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yến Sào Hạnh Yên
Địa chỉ: Số 90 đường Nam Hòa, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 90, Nam Hoa Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tô Gia
Địa chỉ: 27-29 Hai Bà Trưng , Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 27- 29, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lifelab Việt Nam
Địa chỉ: Số 15 Tô Ngọc Vân, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15 To Ngoc Van, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hải And Yến FNB 97
Địa chỉ: A32 - NV13 ô số 25, Khu đô thị hai bên đường Lê Trọng Tấn , Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: A32 - NV13 O So 25, Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Tay Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Hadako tại địa chỉ Tổ dân phố Hợp Tiến, Phường Kỳ Long , Thị xã Kỳ Anh , Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3002199058
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu