Công Ty TNHH Kichy Wood Hà Tĩnh
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 9 - 2023
Địa chỉ: Thôn Khe Giao, Xã Sơn Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh Bản đồ
Address: Khe Giao Hamlet, Son Loc Commune, Can Loc District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác gỗ (Wood logging)
Mã số thuế: Enterprise code:
3002270293
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Kichy Wood Ha Tinh Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Đình Mạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kichy Wood Hà Tĩnh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kichy Wood Hà Tĩnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kichy Wood Hà Tĩnh
Địa chỉ: Thôn Khe Giao, Xã Sơn Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Khe Giao Hamlet, Son Loc Commune, Can Loc District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Khai Thác Cung Ứng Vật Liệu Gỗ Uyên Dương
Địa chỉ: Ô 35, lô a51, Đường Đ19-5A, Khu công nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: O 35, Lot A51, D19-5a Street, Bau Bang Industrial Zone, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thịnh Thành
Địa chỉ: Thôn Đoan Vỹ 1, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Hà Nam
Address: Doan Vy 1 Hamlet, Thanh Hai Commune, Thanh Liem District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phú Vân
Địa chỉ: Tổ 4, ấp Tây Minh, Xã Lang Minh, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 4, Tay Minh Hamlet, Lang Minh Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ SH Wood
Địa chỉ: Xóm Bụa, Xã Trung Hòa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Address: Bua Hamlet, Trung Hoa Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp TN Thương Mại Dịch Vụ Hương Mai
Địa chỉ: Khóm 4, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Cà Mau
Address: Khom 4, Nam Can Town, Nam Can District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Khai Thác Thương Mại Duy Phương
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Krông Á, Huyện M'ĐrắK, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Krong A Commune, Huyen M'Drak, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Phương Nam NH
Địa chỉ: Khóm 8, Thị Trấn Rạch Gốc, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Khom 8, Rach Goc Town, Huyen Ngoc Hien, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thành Đề NH
Địa chỉ: Ấp Đường Kéo, Xã Tân Ân Tây, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Ap, Keo Street, Tan An Tay Commune, Huyen Ngoc Hien, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Đức Thiện
Địa chỉ: Số nhà 97, đường Lê Đồng, Phường Vân Phú , Thành phố Việt Trì , Phú Thọ
Address: No 97, Le Dong Street, Van Phu Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kichy Wood Hà Tĩnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kichy Wood Hà Tĩnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kichy Wood Hà Tĩnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kichy Wood Hà Tĩnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kichy Wood Hà Tĩnh tại địa chỉ Thôn Khe Giao, Xã Sơn Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3002270293
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu