Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số 8/31 Phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội Bản đồ
Address: No 8/31, Phuong Liet Street, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110085415
Điện thoại/ Fax: 0944312316
Tên tiếng Anh: English name:
Anh Khoi Business And Service Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Anh Khoi Business And Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hiếu
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH KD TM Gia Công May Mặc Khánh Trung
Địa chỉ: 84B Khu Phố Hưng Định 09, Phường Thuận An, Thành Phố Thuận An, Bình Dương
Address: 84B, Hung Dinh 09 Quarter, Thuan An Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TPH Garment
Địa chỉ: 102/21/8 đường số 16, Khu phố 13, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102/21/8, Street No 16, Quarter 13, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Thời Trang Yody
Địa chỉ: Số 17 Tôn Thất Tùng, Tổ dân phố Mỏ Chè, Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 17 Ton That Tung, Mo Che Civil Group, Song Cong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Heka Sleep Ai Việt Nam
Địa chỉ: 399 Thống Nhất, Phường Tam Thắng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 399, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nhân
Địa chỉ: Khu 11, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 11, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Dệt May Phi Sơn
Địa chỉ: 169 đường K2 Nguyễn Văn Giáp , Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 169, K2 Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV May Thêu In Thành Lợi Phát
Địa chỉ: K2005, Đường Phùng Hưng, Khu Phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: K2005, Phung Hung Street, Long Duc 1 Quarter, Tam Phuoc Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Flynn Design
Địa chỉ: 38 Phan Thị Hành, Phường Phú Thọ Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 38 Phan Thi Hanh, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hồng Ngọc Đức
Địa chỉ: Số 1415A Ngô Gia Tự, Tổ 6, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1415a Ngo Gia Tu, Civil Group 6, Dong Hai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Huy Hoàng Việt
Địa chỉ: 70/2E2 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 70/2e2 Nguyen Van Qua, Dong Hung Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Anh Khôi tại địa chỉ Số 8/31 Phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110085415
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu