Công Ty TNHH Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 19, ngõ Bưu Điện, Thôn Chợ, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 19, Buu Dien Lane, Cho Hamlet, Binh Minh Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109790518
Điện thoại/ Fax: 0358083083
Tên tiếng Anh: English name:
Uniges Technology International Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tổng Hợp Ánh Linh
Địa chỉ: Số 28, ngõ 201, đường Phan Xích, thôn Thúy Hội , Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, Lane 201, Phan Xich Street, Thuy Hoi Hamlet, Tan Hoi Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Điện Hưng Khang
Địa chỉ: 41 Hòa Mỹ 5, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Address: 41 Hoa My 5, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Khai Thác Thương Mại Tùng Anh
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Yên Mỹ, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
Address: Hamlet 2, Yen My Hamlet, Binh Yen Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ DKT
Địa chỉ: 9 Nguyễn Xuân Chính, Khu 2, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: 9 Nguyen Xuan Chinh, Khu 2, Tien An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Stella Việt Nam
Địa chỉ: 24 đường 494, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 24, Street 494, Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Mekong
Địa chỉ: B24, đường số 3, Khu đô thị Cửu Long, KV Bình An, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
Address: B24, Street No 3, Cuu Long Urban Area, KV Binh An, Long Hoa Ward, Binh Thuy District, Can Tho Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Aan
Địa chỉ: 107/4 Đường Thạnh Xuân 52, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 107/4, Thanh Xuan 52 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Xây Dựng Cơ Điện Lạnh Và PCCC Quốc Cường
Địa chỉ: Số 216/97 Hòa Hưng, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 216/97 Hoa Hung, Ward 13, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Hệ Thống Điện Và Năng Lượng Tái Tạo Tecnokin
Địa chỉ: Số 84, Phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 84, Hoang Ngan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thái An
Địa chỉ: Số 83, Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 83, Nguyen Xien Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quốc Tế Kỹ Thuật Uniges tại địa chỉ Số 19, ngõ Bưu Điện, Thôn Chợ, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109790518
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu