Công Ty Cổ Phần Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến TTV
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 2 - 2023
Địa chỉ: Số 79 phố Thiên Hiền, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 79, Thien Hien Street, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110240565
Điện thoại/ Fax: 0987826850
Tên tiếng Anh: English name:
TTV Online Business Training & Development Academy Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
TTV Academy Online
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến Ttv
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến TTV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Lumi
Địa chỉ: Xóm Chợ 2, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cho 2 Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group
Địa chỉ: Lô S20 Khu 1, Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, đường Phan Đình Phùng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot S20 Khu 1, Bac Dai Lo Le Loi Urban Area, Phan Dinh Phung Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Quỳnh Anh Hiếu
Địa chỉ: Số 87 mặt hồ Văn Chương, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 87 Mat Ho Van Chuong, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Kat Education
Địa chỉ: 47 đường D2, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47, D2 Street, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Little Talents
Địa chỉ: A12-BT5 Khu đô thi Việt Hưng, Tổ 15, Cụm Giang Biên, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: A12-BT5 Khu Do Thi Viet Hung, Civil Group 15, Giang Bien Cluster, Viet Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Giáo Dục Edufit
Địa chỉ: Tầng 1, Toà T608, đường Tôn Quang Phiệt, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, Toa T608, Ton Quang Phiet Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH WBS Training Vietnam
Địa chỉ: 26 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 26 Nguyen Van Troi, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lực Thành Nhân
Địa chỉ: Tầng Lửng Khu A1, Chung Cư Hòa Bình, Số 90 A Lý Thường Kiệt, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Middle Floor Khu A1, Chung Cu Hoa Binh, No 90 A Ly Thuong Kiet, Dien Hong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Thường Xuyên
Địa chỉ: 126 Trương Văn Bang, Phường Cát Lái, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 126 Truong Van Bang, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Tuệ Lâm
Địa chỉ: Số 200 Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 200 Nguyen Luong Bang, O Cho Dua Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến Ttv
Thông tin về Công Ty CP Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến Ttv được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến TTV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến Ttv được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Học Viện Đào Tạo & Phát Triển Kinh Doanh Trực Tuyến TTV tại địa chỉ Số 79 phố Thiên Hiền, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110240565
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu