Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 7 - 2023
Địa chỉ: Nhà số 3, Ngách 58, Ngõ 281 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 3, Alley 58, Lane 281, Truong Dinh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110429994
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam High Tech Biotechnology Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vin007
Địa chỉ: ĐH02, Ấp Trường Thọ , Xã Trường Long, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: DH02, Truong Tho Hamlet, Truong Long Commune, Huyen Phong Dien, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Địa chỉ: Nhà số 3, Ngách 58, Ngõ 281 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 58, Lane 281, Truong Dinh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Giá Đỗ Sạch Và Chăn Nuôi Tuần Hoàn Tiên Viên
Địa chỉ: thôn Đại Phẩm, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Dai Pham Hamlet, Dai Yen Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Manius Việt Nam
Địa chỉ: 150/31/5 Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 150/31/5, Street 26/3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vital Tech
Địa chỉ: Phòng 612, Tòa Nhà 9 Tầng, Số 142 Đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: Zoom 612, 9 Tang Building, No 142, Le Duan Street, Kham Thien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phụng Sự Đất Mẹ
Địa chỉ: Số 9 đường Tôn Thị Quế, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 9, Ton Thi Que Street, Hung Phuc Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sinh Dược Học Nano Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 207, Vườn Ươm Công Nghệ Công Nghiệp - Hàn Quố, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Cần Thơ
Address: Zoom 207, Vuon Uom Cong Nghe Cong Nghiep - Han Quo, Phuoc Thoi Ward, O Mon District, Can Tho Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Biển- Vườn- Ao- Chuồng- Ruộng- Rừng Bvacrr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Vinh Quang Hamlet, Hoai Duc Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Nông Nghiệp Và Môi Trường
Địa chỉ: Số 3 ngõ 75 đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Lane 75, Giai Phong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Satvn
Địa chỉ: 27 đường Đ8 khu biệt thự Saigon Pearl, số 92 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 27, D8 Khu Street, Saigon Pearl Villa, No 92, Nguyen Huu Canh Street, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sinh Học Công Nghệ Cao Việt Nam tại địa chỉ Nhà số 3, Ngách 58, Ngõ 281 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110429994
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu