Công Ty Cổ Phần Minh An Cic
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 34 Ngõ 254/7 đường Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 34, Lane 254/7, Minh Khai Street, Mai Dong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109820642
Điện thoại/ Fax: 0974263366
Tên tiếng Anh: English name:
Minh An Cic Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Hữu Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Minh An Cic
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Minh An Cic
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Tín Nghĩa Cần Thơ
Địa chỉ: 108/6B Đường 30/4, Phường Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 108/6B, Street 30/4, Ninh Kieu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Intracons
Địa chỉ: Tầng 9 Toà Minori, Số 67A Trương Định, Phường Tương Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 9th Floor Toa Minori, No 67a Truong Dinh, Tuong Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Ánh Dương
Địa chỉ: Số 159/26, Phan Ngọc Hiển, Khóm 25, Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 159/26, Phan Ngoc Hien, Khom 25, Tan Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Long Châu - Việt Nam
Địa chỉ: Số 18/1, Khóm 3, Phường Long Châu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 18/1, Khom 3, Long Chau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Duy Khang Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 16A/2 khóm Phước Lợi B, Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 16a/2 Khom Phuoc Loi B, Phuoc Hau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & San Lấp Cửu Long
Địa chỉ: Thửa đất số 65 tờ bản đồ số 26, Ấp An Hòa, Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 65 To Ban Do So 26, An Hoa Hamlet, Ba Tri Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thương Mại Vạn Sự
Địa chỉ: Thửa đất số 1838 Tờ bản đồ số 3, Ấp Xóm Tộ, Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1838 To Ban Do So 3, Ap, To Hamlet, Don Chau Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Phát Triển Xây Dựng TLH
Địa chỉ: KĐT Kosy, Tổ 7, Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: KDT Kosy, Civil Group 7, Song Cong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & San Lấp Mặt Bằng Huy Hoàng
Địa chỉ: Xóm Ngành, Xã Liên Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nganh Hamlet, Lien Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Khang Vũ
Địa chỉ: Tổ dân phố 12 Nam Cường, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 12 Nam Cuong Civil Group, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Minh An Cic
Thông tin về Công Ty CP Minh An Cic được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Minh An Cic
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Minh An Cic được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Minh An Cic tại địa chỉ Số 34 Ngõ 254/7 đường Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109820642
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu