Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 3 - 2020
Địa chỉ: Số 08, ngách 47/255 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 08, 47/255 Linh Nam Alley, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109111558
Điện thoại/ Fax: 0822222466
Tên tiếng Anh: English name:
Hihouse Architecture And Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đồng Minh Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn - Thiết Kế - Xây Dựng Huyền Trân 2009
Địa chỉ: Số 130/1, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 18, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 130/1, Nguyen Chi Thanh, Khom 18, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng & Thiết Kế Nội Thất Tropical Group
Địa chỉ: 238-240-242 Nguyễn Oanh , Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 238-240-242 Nguyen Oanh, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH China Huadian Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Phòng CP1.30.03, Tầng 30, Tháp 01, Khu Văn Phòng - Số 29 đường Liễu Giai, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Phong CP1.30.03, 30th Floor, Thap 01, Khu Van Phong - So 29, Lieu Giai Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Cơ Điện Khang Thành Mep
Địa chỉ: Số 23 đường số 14, KDC Park Riverside, Khu phố 1, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 23, Street No 14, KDC Park Riverside, Quarter 1, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại Horizonx Solution
Địa chỉ: 49/3A Khu Phố 56, Đường số 9, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 49/3a, Quarter 56, Street No 9, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Ace Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 4, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hành Tinh 81
Địa chỉ: Số 195/21A đường 28, Phường An Nhơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 195/21a, Street 28, An Nhon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Anh Dũng HT
Địa chỉ: Thôn Phú Quý, Xã Đông Kinh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Phu Quy Hamlet, Dong Kinh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH PCCC Khang Vinh
Địa chỉ: 367/16 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 367/16 Dinh Bo Linh, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hải Phúc
Địa chỉ: Số 365 đường Vạn Xuân, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 365, Van Xuan Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse
Thông tin về Công Ty CP Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Công Nghệ Hihouse tại địa chỉ Số 08, ngách 47/255 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109111558
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu