Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 11 Ngách 92 Ngõ 254 Minh Khai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, Alley 92, 254 Minh Khai Lane, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats)
Mã số thuế: Enterprise code:
5900961968-002
Điện thoại/ Fax: 0975367376
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Ngọc Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Qnfoods
Địa chỉ: Khu Dốc Đỏ 1, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Doc Do 1, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm An Huy
Địa chỉ: Thôn Yên Thành, Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Yen Thanh Hamlet, Dong Quang Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thy Khoa
Địa chỉ: Thửa đất số 502, tờ bản đồ số 24, Tổ 8B , khu phố Hữu Chiến, Phường Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 502, To Ban Do So 24, 8B Civil Group, Huu Chien Quarter, Phu Tan Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Vỏ Xanh
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Rạch Kiến, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Rach Kien Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tấn Thành Lai Vung
Địa chỉ: Số 117, ấp An Bình, Xã Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 117, An Binh Hamlet, Lai Vung Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Golden Palms
Địa chỉ: Xóm Trung Hậu, Xã Thuần Trung, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Trung Hau Hamlet, Thuan Trung Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Anh Thư Đn
Địa chỉ: 286 Đường Thống Nhất, Khu Phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 286 Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chế Biến Dừa Hiển Duy
Địa chỉ: Số 393, Ấp Vinh Hội, Xã Lộc Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 393, Vinh Hoi Hamlet, Loc Thuan Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Dầu Điều Hùng Lộc
Địa chỉ: Tổ 6, Thôn Tân Phú, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Thon, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tinh Hoa Việt Nam NK
Địa chỉ: Số nhà 47 ngõ 229 phố Bình Lộc, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 47, Lane 229, Binh Loc Street, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai Tại Hà Nội tại địa chỉ Số 11 Ngách 92 Ngõ 254 Minh Khai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5900961968-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu