Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 12 - 2017
Địa chỉ: Số 108, Tổ dân phố Kiên Thành, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 108, Kien Thanh Civil Group, Trau Quy Town, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108095328
Điện thoại/ Fax: 0983878733
Tên tiếng Anh: English name:
Thai Duong Manufacturing Trading Technology And Enviroment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thai Duong T&e.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Người đại diện: Representative:
Hoàng Vinh Sinh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Lắp - Dịch Vụ Và Môi Trường Trà Vinh
Địa chỉ: Số 84, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 16, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 84, Nguyen Chi Thanh, Khom 16, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Công Nghệ Môi Trường Xanh Hồng Nhật
Địa chỉ: 225 Thích Quảng Đức, Phường Đức Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 225 Thich Quang Duc, Duc Nhuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Seentech
Địa chỉ: 237/65/6J Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 237/65/6J Pham Van Chieu, An Hoi Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Kỹ Thuật Chăn Nuôi Việt Nam
Địa chỉ: 8/30 Đường Thạnh Lộc 31, Khu Phố 3C, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8/30, Thanh Loc 31 Street, 3C Quarter, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đại Phát Kinh Bắc
Địa chỉ: Tầng 2, Số 48 Nguyễn Cao, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, No 48 Nguyen Cao, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Môi Trường Haeco
Địa chỉ: Khu phố Thái Bảo, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thai Bao Quarter, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Vinh Tiến Đạt
Địa chỉ: Số nhà 95, Phường Cao Xanh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 95, Cao Xanh Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV & Xây Lắp Hùng Loan
Địa chỉ: Ấp Tân An, Xã Phú Hựu, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Tan An Hamlet, Phu Huu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Môi Trường Green Life
Địa chỉ: 194/5/3/4, Thạnh Lộc 41, Phường An Phú Đông, Hồ Chí Minh
Address: 194/5/3/4, Thanh Loc 41, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Trình Xanh Sài Gòn
Địa chỉ: Số Nhà 08 Ngõ 01 Đường Tân Thành , Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 08, Lane 01, Tan Thanh Street, O Dien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Và Môi Trường Thái Dương tại địa chỉ Số 108, Tổ dân phố Kiên Thành, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108095328
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu