Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Đà Giang
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 77, ngõ 148 Trần Duy Hưng, Tổ 34, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: No 77, 148 Tran Duy Hung Lane, Civil Group 34, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109774996
Điện thoại/ Fax: 0913549948
Tên tiếng Anh: English name:
Da Giang Food
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Công Minh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thực Phẩm Đà Giang
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Đà Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thực Phẩm Minh Hương
Địa chỉ: Nhà bà Cao Thị Vân, thôn Thái Học, Xã Cẩm Tú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ba Cao Thi Van, Thai Hoc Hamlet, Cam Tu Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh MC
Địa chỉ: Khu Bình Ngọc, Phường Móng Cái 1, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Binh Ngoc, Mong Cai 1 Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Minh Phúc
Địa chỉ: Xóm 4 Thôn Việt Yên, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Viet Yen Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gia Công Nhựa Pe Gia Kiệt
Địa chỉ: Số nhà 102, đường Nguyễn Nhân Phùng, Tổ dân phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 102, Nguyen Nhan Phung Street, Mao Doc Civil Group, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cung Ứng Thực Phẩm Chất Lượng Cao Bình An
Địa chỉ: P1908 tòa A3, chung cư Ecolife 58 Tố Hữu, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: P1908 Toa A3, Chung Cu Ecolife 58 To Huu, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Tươi Sống Hồng Hà
Địa chỉ: 101/16 Kênh 19/5, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 101/16 Kenh 19/5, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ngọc Chấn Gia Lai
Địa chỉ: Làng Bông Parâo, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Bong Parao Village, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Long Tuấn Gia Lai
Địa chỉ: Tổ 13, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Hải Đăng Food
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Bạch Liên, Xã Hồng Vân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Bach Lien Hamlet, Hong Van Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mina Food
Địa chỉ: Thửa đất số 1461 và 4959, tờ bản đồ số 28, Đường NI18, Khu phố 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1461 And 4959, To Ban Do So 28, Ni18 Street, Quarter 1, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thực Phẩm Đà Giang
Thông tin về Công Ty CP Thực Phẩm Đà Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Đà Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thực Phẩm Đà Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Đà Giang tại địa chỉ Số 77, ngõ 148 Trần Duy Hưng, Tổ 34, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109774996
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu