Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Minh Khai- Thành phố Phủ Lý- Hà Nam
![Ảnh về Doanh nghiệp tại Phường Minh Khai- Thành phố Phủ Lý- Hà Nam](https://s.tainhaccho.vn/images/doanhnghiep/whb.jpg)
Hiện tại có 326 Doanh nghiệp tại Phường Minh Khai- Thành phố Phủ Lý- Hà Nam được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Số 64 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Address: No 64, Nguyen Van Troi Street, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Đường 1 A - Phường Minh khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Address: 1 A Street, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A Đường Lê Hoàn, Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Address: 1a Highway, Le Hoan Street, Minh Khai, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized personal support services)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Quốc lộ 1A - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Address: 1a Highway, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: số 150 đường Trường Chinh - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Address: No 150, Truong Chinh Street, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính:
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Số 20, đường Biên Hoà - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Address: No 20, Bien Hoa Street, Minh Khai Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)