Công Ty TNHH Công Nghệ Havin
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 9 - 2022
Địa chỉ: Khu công nghiêp Đồng Văn I mở rộng, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam Bản đồ
Address: Khu Cong Nghiep Dong Van I Mo Rong, Bach Thuong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700865016
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Havin Technology Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Havin Technology Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Minh Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Havin
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Havin
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Việt Mekong
Địa chỉ: Số 6 đường Lê Lăng, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: No 6, Le Lang Street, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nguyễn Văn Dạn
Địa chỉ: Thửa đất số 718, tờ bản đồ số 11, ấp 2, Xã Long Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Thua Dat So 718, To Ban Do So 11, Hamlet 2, Long Thanh Commune, Huyen Thu Thua, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Miền Nam
Địa chỉ: A1B/43 Ấp 1B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: A1b/43 Ap 1B, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Phi Hùng
Địa chỉ: 574 Võ Nguyên Giáp, KV Phú Sơn, Phường Nhơn Hòa, Thị xã An Nhơn, Bình Định
Address: 574 Vo Nguyen Giap, KV Phu Son, Nhon Hoa Ward, An Nhon Town, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Macin
Địa chỉ: Thôn Nam Hà, Xã Điện Trung , Thị Xã Điện Bàn , Quảng Nam
Address: Nam Ha Hamlet, Dien Trung Commune, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Vật Tư Môi Trường HT
Địa chỉ: Xóm Tân Xuân, Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tan Xuan Hamlet, Quynh Bang Commune, Huyen Quynh Luu, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Gasio Việt Nam
Địa chỉ: Số 141 đường Ngô Quyền, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 141 Duong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thăng
Địa chỉ: 216 Trần Hưng Đạo B, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 216 Tran Hung Dao B, Ward 11, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DVTM Hữu Thọ
Địa chỉ: Thôn Nhữ Xá 1, Phường Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nhu Xa 1 Hamlet, Long Anh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH DVTM Viết Thịnh
Địa chỉ: Thôn Quan Nội 1, Phường Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Quan Noi 1 Hamlet, Long Anh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Havin
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Havin được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Havin
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Havin được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Havin tại địa chỉ Khu công nghiêp Đồng Văn I mở rộng, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700865016
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu