Công Ty Cổ Phần Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 5 - 2018
Địa chỉ: 834 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: 834 Le Duan, Chu A Commune, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901093640
Điện thoại/ Fax: 0975533348
Tên tiếng Anh: English name:
High Technology Growers Of Purple Central Highlands Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Gia Lai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hoàng Giang Phan Ngọc Anh Cương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lai
Địa chỉ: 18 Hùng Vương, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 18 Hung Vuong, Ia Kring Ward, Pleiku City, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Tín Tây Nguyên
Địa chỉ: 1/3 Lương Văn Can, Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: 1/3 Luong Van Can, Kon Tu 2 Hamlet, Truong Chinh Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Tâm
Địa chỉ: Tổ 11, Thị trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Dong Tam Town, Huyen Cho Moi, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chiaki Farm
Địa chỉ: 119B Nguyễn Trung Trực, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Address: 119B Nguyen Trung Truc, Ward 4, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Agr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Hoa Nam Commune, Huyen Di Linh, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Merry Farmer
Địa chỉ: 97/1/1A, hẻm 97, tỉnh lộ 768, ấp Bình Thạch, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: 97/1/1a, Hem 97, Tinh Lo 768, Binh Thach Hamlet, Tan Binh Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tba Technology
Địa chỉ: Bản Phiêng Mựt, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Phieng Mut Hamlet, Muong Gion Commune, Huyen Quynh Nhai, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tối Ưu
Địa chỉ: Xóm Nam Đàn, thôn Mãn Hoà, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: Nam Dan Hamlet, Man Hoa Hamlet, Tan Chau Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nông Trang Yên Cảnh
Địa chỉ: Số 304, đường Bàu Công, Ấp Lập Điền, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 304, Bau Cong Street, Lap Dien Hamlet, Tan My Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Giống An Phước Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 899, tờ bản đồ số 3, tổ 15, ấp Long Thuận, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 899, To Ban Do So 3, Civil Group 15, Long Thuan Hamlet, Long Phuoc Commune, Huyen Long Ho, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím
Thông tin về Công Ty CP Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cây Trồng Công Nghệ Cao Tây Nguyên Tím tại địa chỉ 834 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901093640
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu