Công Ty TNHH Nông Sản Trung Đức
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 12 - 2025
Địa chỉ: Tổ dân phố 7, Xã Ia Grai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam Bản đồ
Address: Civil Group 7, Ia Grai Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901240567
Điện thoại/ Fax: 0973625879
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Như Bốn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Trung Đức
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 0230
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Sản Trung Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xuân Quản
Địa chỉ: Số 59 Đường 34, Ấp Xuân Hưng 3, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 59, Street 34, Xuan Hung 3 Hamlet, Xuan Hoa Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Mua Bán Nuôi Trồng Chế Biến Nông Sản Thủy Sản Nội Địa Pô Co Jrai
Địa chỉ: Thôn Kà Bầy, Xã Sa Bình, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Ka Bay Hamlet, Sa Binh Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM DV Thanh Xuân
Địa chỉ: Số 43b/10 khu phố 10, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 43B/10, Quarter 10, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nông Sản Kiên Anh
Địa chỉ: Số nhà 356, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 356, Nguyen Van Linh Street, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thế Thắng
Địa chỉ: Phòng 102, Lô KB4, Đường Khúc Thừa Dụ, Khu Cửa Khẩu Kim Thành, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Zoom 102, Lot KB4, Khuc Thua Du Street, Khu Cua Khau Kim Thanh, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu An Phát LC
Địa chỉ: Số nhà 068, đường Sơn Đạo, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 068, Son Dao Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Sơn Dương
Địa chỉ: Số nhà 144, đường Đăng Châu, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 144, Dang Chau Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Thủy Giang
Địa chỉ: Thôn Đắk Xô, Xã Đắk Sắk, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Dak Xo Hamlet, Dak Sak Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Đoàn Kết Lai Châu
Địa chỉ: Tổ dân phố Lản Nhì Thàng, Phường Đoàn Kết, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: Lan Nhi Thang Civil Group, Doan Ket Ward, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Vũ Yến
Địa chỉ: QL 27 Thôn An Phước, Xã Phú Sơn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Highway 27, An Phuoc Hamlet, Phu Son Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Trung Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Trung Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Sản Trung Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Trung Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Sản Trung Đức tại địa chỉ Tổ dân phố 7, Xã Ia Grai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901240567
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu